橇行
きょうこう「HÀNH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Trượt ván

橇行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橇行
橇 かんじき そり
liếp đi tuyết
犬橇 いぬそり
xe trượt tuyết do chó kéo
馬橇 ばそり
xe trượt tuyết do ngựa kéo
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)