Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬歩青
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển