Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬籠脇本陣史料館
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
本陣 ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì, sở chỉ huy quân đội
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)