馬脚を露わす
ばきゃくをつゆわす
Để để lộ ra thiên nhiên thật

馬脚を露わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬脚を露わす
馬脚を表わす ばきゃくをあらわす
để lộ bản chất thật
馬脚をあらわす ばきゃくをあらわす
bộc lộ bản chất thật của một người; bị phơi bày (nói dối...)
馬脚 ばきゃく
đưa cho chính mình ra khỏi; để lộ ra những màu thật (của) ai đó
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa
秘密を暴露する ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
脚 きゃく あし
cái chân