馬脚を表わす
ばきゃくをあらわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để lộ bản chất thật

Bảng chia động từ của 馬脚を表わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馬脚を表わす/ばきゃくをあらわすす |
Quá khứ (た) | 馬脚を表わした |
Phủ định (未然) | 馬脚を表わさない |
Lịch sự (丁寧) | 馬脚を表わします |
te (て) | 馬脚を表わして |
Khả năng (可能) | 馬脚を表わせる |
Thụ động (受身) | 馬脚を表わされる |
Sai khiến (使役) | 馬脚を表わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馬脚を表わす |
Điều kiện (条件) | 馬脚を表わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 馬脚を表わせ |
Ý chí (意向) | 馬脚を表わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 馬脚を表わすな |
馬脚を表わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬脚を表わす
馬脚を露わす ばきゃくをつゆわす
để để lộ ra thiên nhiên thật
馬脚をあらわす ばきゃくをあらわす
bộc lộ bản chất thật của một người; bị phơi bày (nói dối...)
馬脚 ばきゃく
đưa cho chính mình ra khỏi; để lộ ra những màu thật (của) ai đó
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
頭角を表わす とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
名を表す なをあらわす
to distinguish oneself
効果を表す こうかをあらわす
có tác dụng trong...; có tác dụng