Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
見に入る 見に入る
Nghe thấy