Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラサ馬蹄螺 サラサばていら サラサバテイラ
Tectus maximus (species of top shell)
馬蹄 ばてい
móng ngựa
馬蹄形 ばていけい
hình móng ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
リングロック(馬蹄錠) リングロック(ばていじょう)
khóa móc (khóa càng cua)
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄 ひづめ
móng vuốt
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc