Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬蹄形写像
馬蹄形 ばていけい
hình móng ngựa
線形写像 せんけいしゃぞう
ánh xạ tuyến tính
馬蹄 ばてい
móng ngựa
一次写像(線形写像) いちじしゃぞう(せんけいしゃぞう)
ánh xạ tuyến tính
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
馬蹄螺 ばていら バテイラ
Tegula pfeifferi (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển trong họ Tegulidae)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar