Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
馬車 ばしゃ
xe ngựa.