Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
試験施設 しけんしせつ
cơ sở kiểm tra
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験間近 しけん まぢか
gần đến kì thi
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng