Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬関県
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
関西馬 かんさいば
con ngựa kansai
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua