馬面
うまづら ばめん うまがお「MÃ DIỆN」
☆ Danh từ
Người nạo đen (câu cá)

Từ trái nghĩa của 馬面
馬面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬面
馬面剥 うまづらはぎ
Thamnaconus modestus (cá cạp nia đen)
馬面蝙蝠 うまづらこうもり ウマヅラコウモリ
Epomophorus gambianus (một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
被削面 ひ削面
mặt gia công
馬鹿面 ばかづら
gương mặt ngơ ngơ; vẻ mặt ngốc nghếch
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe