Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞍馬 あんば
yên ngựa.
馬の鞍 うまのくら
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
山縞馬 やましまうま ヤマシマウマ
ngựa vằn núi