Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬頭サイフォン
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
サイフォン サイホン
siphon
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
馬大頭 おにやんま オニヤンマ
chuồn chuồn
馬頭琴 ばとうきん
ngựa đầu đàn
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
馬頭星雲 ばとうせいうん
tinh vân đầu ngựa