馴れ合い夫婦
なれあいふうふ
☆ Danh từ
Vợ chồng sống với nhau nhưng chưa đăng ký kết hôn, chưa thuộc diện vợ chồng hợp pháp

馴れ合い夫婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馴れ合い夫婦
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
馴れ合い なれあい
sự câu kết, sự thông đồng
夫婦別れ ふうふわかれ
Sự ly dị.
夫婦連れ ふうふづれ めおとづれ みょうとづれ
vợ và chồng đi du lịch cùng nhau
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)
夫婦愛 ふうふあい
Tình cảm vợ chồng
夫婦間 ふうふかん
quan hệ vợ chồng