Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馴鹿
となかい じゅんろく トナカイ
tuần lộc.
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
不馴
sự thiếu kinh nghiệm
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
馴化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
雅馴 がじゅん
thanh lịch, tao nhã
馴致 じゅんち
thuần hóa; sự tập cho quen dần dần; sự lãnh đạo tới
「TUẦN LỘC」
Đăng nhập để xem giải thích