馴致
じゅんち「TUẦN TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuần hóa; sự tập cho quen dần dần; sự lãnh đạo tới

Bảng chia động từ của 馴致
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馴致する/じゅんちする |
Quá khứ (た) | 馴致した |
Phủ định (未然) | 馴致しない |
Lịch sự (丁寧) | 馴致します |
te (て) | 馴致して |
Khả năng (可能) | 馴致できる |
Thụ động (受身) | 馴致される |
Sai khiến (使役) | 馴致させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馴致すられる |
Điều kiện (条件) | 馴致すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 馴致しろ |
Ý chí (意向) | 馴致しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 馴致するな |
馴致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馴致
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
sự thiếu kinh nghiệm
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
馴化 じゅんか
sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ
馴染 なじみ
Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc.
馴鹿 となかい じゅんろく トナカイ
tuần lộc.
雅馴 がじゅん
thanh lịch, tao nhã
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết