Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駄目ナリ!
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
駄目元 だめもと ダメもと
muốn thử hơn là buộc phải làm
マス目 マス目
chỗ trống
ナリ活用 ナリかつよう
cách chia thể nari (dạng cổ điển của tính từ đuôi -na)
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)