駄目元
だめもと ダメもと「ĐÀ MỤC NGUYÊN」
☆ Danh từ
Muốn thử hơn là buộc phải làm

駄目元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駄目元
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
駄目で元々 だめでもともと ダメでもともと
dẫu biết là ko được (nhưng vẫn làm)
駄目 だめ ダメ
sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
マス目 マス目
chỗ trống
目元 めもと
nhìn; lột da xung quanh đôi mắt (của) ai đó
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai