Các từ liên quan tới 駅チカ (曖昧さ回避)
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...
曖昧模糊 あいまいもこ
mờ mịt; mập mờ; không rõ ràng; mơ mơ màng màng