Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅弁大学 えきべんだいがく
tên thường gọi của trường đại học quốc gia mới được thành lập sau Thế chiến II
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van
皮弁 ひべん
skin flap, flap
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
弁方 べんがた
phương sách.