Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅逓 えきてい
sự giao hàng hoá; sự chuyển phát bưu kiện; dịch vụ bưu điện
駅逓局 えきていきょく
bưu điện
逓倍 ていばい
(toán học) tính nhân
逓送 ていそう
sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự
逓伝 ていでん
rơ le.
逓信 ていしん
thông tin
逓増 ていぞう
sự tăng dần
逓減 ていげん
sự từ từ giảm xuống