Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
駆け込み乗車 かけこみじょうしゃ
cố chạy lên tàu (xe bus...) trước khi cửa đóng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
畳み込み符号 たたみこみふごう
mã phép nhân chập
割込み記号 わりこみきごう
ký hiệu ngắt
ウィンドウズ7 ウィンドウズ7
windows 7