駆け込み寺
かけこみでら かけこみてら
☆ Danh từ
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu

Từ đồng nghĩa của 駆け込み寺
noun
駆け込み寺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け込み寺
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
駆け込み乗車 かけこみじょうしゃ
cố chạy lên tàu (xe bus...) trước khi cửa đóng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
溶け込み とけこみ
Tích hơp, thâm nhập, hòa nhập
解け込み とけこみ
trà trộn
付け込み つけこみ
mục vào; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là