駆け込む
かけこむ「KHU 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
急
いでそこに
向
かい
駆
け
込
む
Vội vã lao về phía đó
家
の
中
に
駆
け
込
む
Chạy bổ vào nhà .

Bảng chia động từ của 駆け込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆け込む/かけこむむ |
Quá khứ (た) | 駆け込んだ |
Phủ định (未然) | 駆け込まない |
Lịch sự (丁寧) | 駆け込みます |
te (て) | 駆け込んで |
Khả năng (可能) | 駆け込める |
Thụ động (受身) | 駆け込まれる |
Sai khiến (使役) | 駆け込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆け込む |
Điều kiện (条件) | 駆け込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆け込め |
Ý chí (意向) | 駆け込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆け込むな |
駆け込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け込む
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
解け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
老け込む ふけこむ
 già đi, tuổi già
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
融け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
漬け込む つけこむ
để dầm giấm một số lượng lớn