Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駆け込み需要
駆け込み かけこみ
chạy nước rút; cuộc rượt đuổi phút chót; chạy tán loạn
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
駆け込み寺 かけこみでら かけこみてら
(s (của) những phụ nữ) nơi ẩn náu
駆け込み乗車 かけこみじょうしゃ
cố chạy lên tàu (xe bus...) trước khi cửa đóng
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
需要供給 じゅようきょうきゅう
nhu cầu và cung cấp.