駆出し者
かけだしもの「KHU XUẤT GIẢ」
☆ Danh từ
Người mới học, người chưa có kinh nghiệm

駆出し者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆出し者
駆け出し かけだし
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
先駆者 せんくしゃ
người tiên phong, người mở đường
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập