駆け出し
かけだし「KHU XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
駆
け
出
しの
女優
Nữ diễn viên mới vào nghề
駆
け
出
しの
音楽家
Nhạc sĩ mới vào nghề
駆
け
出
しの
医者
Bác sĩ thực tập

駆け出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆け出し
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
駆出し者 かけだしもの
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước