Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駆出率
出産率 しゅっさんりつ
tỉ lệ sinh
出席率 しゅっせきりつ
phần trăm (của) sự có mặt
出塁率 しゅつるいりつ
trung bình trên cơ sở / oba
出生率 しゅっしょうりつ しゅっせいりつ
tỷ lệ sinh.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
駆出し者 かけだしもの
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy