Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駆出率
出生率 しゅっしょうりつ しゅっせいりつ
tỷ lệ sinh.
出産率 しゅっさんりつ
tỉ lệ sinh
出席率 しゅっせきりつ
phần trăm (của) sự có mặt
出塁率 しゅつるいりつ
trung bình trên cơ sở / oba
駆け出す かけだす
bắt đầu chạy
駆出し者 かけだしもの
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
駆け出し かけだし
mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.