Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駈上
駈歩 くほ かけあし
(ngựa) chạy nước kiệu
駈ける かける
tới sự chạy; tới nước kiệu; tới sự tiến bộ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
駈け出す かけだす
tới sự chạy ra khỏi; tới sự gãy vào trong một sự chạy; tới bắt đầu chạy
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa