Các từ liên quan tới 駐台北ウランバートル貿易経済代表処
貿易代表 ぼうえきだいひょう
đại diện thương mại.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
貿易代表会 ぼうえきだいひょうかい
cơ quan đại diên thương mại.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.