Các từ liên quan tới 駐日アメリカ合衆国大使館
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
駐日大使 ちゅうにちたいし
Đại sứ thường trú tại nhật bản.
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大使館 たいしかん
đại sứ quán
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ