Các từ liên quan tới 駐日パレスチナ常駐総代表部
常駐 じょうちゅう
Thường trú
駐日 ちゅうにち
người ở tại Nhật Bản.
メモリ常駐 メモリじょうちゅう
thường trú trong bộ nhớ
常駐プログラム じょーちゅープログラム
chương trình thường trú
非常駐 ひじょうちゅう
chuyển tiếp, chóng tàn, ngắn
常駐機関 じょうちゅうきかん
Cơ sở thường trú.
常駐型プログラム じょうちゅうがたプログラム
terminate and stay resident program
駐留部隊 ちゅうりゅうぶたい
bộ đội đóng quân.