Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐機場 ちゅうきじょう
sân đỗ máy bay
常駐機関 じょうちゅうきかん
Cơ sở thường trú.
駐退機 ちゅうたいき
phanh mõm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự