Các từ liên quan tới 駐留軍等労働者労務管理機構
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労務管理 ろうむかんり
sự quản lý lao động
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労務者 ろうむしゃ
thợ thuyền.
事務系労働者 じむけいろうどうしゃ
(nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.