Các từ liên quan tới 駐韓アメリカ合衆国大使館
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
大使館 たいしかん
đại sứ quán
駐日大使 ちゅうにちたいし
Đại sứ thường trú tại nhật bản.
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
韓国併合 かんこくへいごう
sáp nhập đế quốc Đại Hàn (vào Nhật Bản 1910 - 1945)