Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駒場車庫前停留場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).