Các từ liên quan tới 駒生 (宇都宮市)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市再生 としさいせい
sự tái sinh thành thị
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi