Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駕
乗駕 じょうが
giao phối (ở động vật), kiểu con đực cưỡi trên con cái
駕篭 かご
kiệu, cáng
出駕 しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
繋駕 けいが
harnessing (a horse to a cart, esp. for a race)
陵駕 りょうが
vượt hẳn; vô song; làm giỏi hơn; cấp trên
鳳駕 ほうが おおとりが
sự đi lại trên kiệu, xe ngựa của vua chúa
駕籠 かご
kiệu, cáng
竜駕 りょうが りゅうが
xe ngựa hoàng gia