Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駕輿丁
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿 かご こし
kiệu, cáng
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin
鸞輿 らんよ
sự chuyên chở thượng hạng
輿論 よろん
dư luận, công luận
相輿 あいごし
two people riding in a palanquin together
輿地 よち
trái đất; thế giới