Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
足 そく あし
cẳng
足底 そくてい
lòng bàn chân