Các từ liên quan tới 駿河台 (船橋市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋台 きょうだい
mố cầu.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
河船 かせん
tàu, thuyền đi trên sông
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
船台 せんだい
đài đặt thân tàu lên (khi đóng mới hay sửa chữa)
台船 だいせん
xà lan, cầu phao