Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿河台大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大台 おおだい
(kho) đơn vị 100 đồng yên; mức cao ((của) những giá cổ phiếu)