Các từ liên quan tới 騎馬警官 (テレビドラマ)
騎馬警官 きばけいかん
cảnh sát kỵ binh
騎馬 きば
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
警官 けいかん
cánh sát
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
騎馬戦 きばせん
trận đánh (bằng) kỵ binh; trận chiến dùng kỵ binh
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)