騒めく
ざわめく「TAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Ầm ĩ; xôn xao.

Từ đồng nghĩa của 騒めく
verb
Bảng chia động từ của 騒めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騒めく/ざわめくく |
Quá khứ (た) | 騒めいた |
Phủ định (未然) | 騒めかない |
Lịch sự (丁寧) | 騒めきます |
te (て) | 騒めいて |
Khả năng (可能) | 騒めける |
Thụ động (受身) | 騒めかれる |
Sai khiến (使役) | 騒めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騒めく |
Điều kiện (条件) | 騒めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 騒めけ |
Ý chí (意向) | 騒めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 騒めくな |
騒めく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騒めく
騒めき ざわめき
khuấy, hỗn loạn, tiếng ồn
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
騒霊 そうれい
yêu tinh
騒然 そうぜん
ồn ào; om xòm; náo động; lộn xộn
騒人 そうじん
nhà thơ, thi sĩ
喧騒 けんそう
Ồn ào, náo động, om sòm; tiếng ồn lớn
騒乱 そうらん
loạn lạc.