Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
験 げん けん
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
測点 そくてん
Điểm lý trình (cầu đường)
欠測 けっそく
mất (dữ liệu,...)
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn