騙し討ち
だましうち「PHIẾN THẢO」
Lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc

騙し討ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騙し討ち
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
騙し だまし
lừa dối, gian lận
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
猫騙し ねこだまし
kỹ thuật vỗ tay trước mặt đối phương để làm cho anh ta bối rối
闇討ち やみうち
đánh lén
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau