驕り高ぶる
おごりたかぶる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Phô trương thành công của một người

Bảng chia động từ của 驕り高ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 驕り高ぶる/おごりたかぶるる |
Quá khứ (た) | 驕り高ぶった |
Phủ định (未然) | 驕り高ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 驕り高ぶります |
te (て) | 驕り高ぶって |
Khả năng (可能) | 驕り高ぶれる |
Thụ động (受身) | 驕り高ぶられる |
Sai khiến (使役) | 驕り高ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 驕り高ぶられる |
Điều kiện (条件) | 驕り高ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 驕り高ぶれ |
Ý chí (意向) | 驕り高ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 驕り高ぶるな |