高ぶる
たかぶる「CAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kiêu hãnh.

Từ trái nghĩa của 高ぶる
Bảng chia động từ của 高ぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高ぶる/たかぶるる |
Quá khứ (た) | 高ぶった |
Phủ định (未然) | 高ぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 高ぶります |
te (て) | 高ぶって |
Khả năng (可能) | 高ぶれる |
Thụ động (受身) | 高ぶられる |
Sai khiến (使役) | 高ぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高ぶられる |
Điều kiện (条件) | 高ぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高ぶれ |
Ý chí (意向) | 高ぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 高ぶるな |
高ぶり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 高ぶり
高ぶる
たかぶる
kiêu hãnh.
高ぶり
たかぶり
sự kích thích
Các từ liên quan tới 高ぶり
驕り高ぶる おごりたかぶる
phô trương thành công của một người
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
高高 たかだか
chính cao; ở (tại); tối đa; nhiều lắm cũng
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập