耳目を驚かす
じもくをおどろかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ngạc nhiên, sốc

Bảng chia động từ của 耳目を驚かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳目を驚かす/じもくをおどろかすす |
Quá khứ (た) | 耳目を驚かした |
Phủ định (未然) | 耳目を驚かさない |
Lịch sự (丁寧) | 耳目を驚かします |
te (て) | 耳目を驚かして |
Khả năng (可能) | 耳目を驚かせる |
Thụ động (受身) | 耳目を驚かされる |
Sai khiến (使役) | 耳目を驚かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳目を驚かす |
Điều kiện (条件) | 耳目を驚かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳目を驚かせ |
Ý chí (意向) | 耳目を驚かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳目を驚かすな |